Có 2 kết quả:
踟蹰不前 chí chú bu qián ㄔˊ ㄔㄨˊ ㄑㄧㄢˊ • 踟躕不前 chí chú bu qián ㄔˊ ㄔㄨˊ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hesitant to take action
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hesitant to take action
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh